cầm đồ | X | pledge
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to pawn, pledge. đi cầm đồ để có tiền trả nợ _n< F$d$ kykR k% h~% _j`@N byr =\sY nao padeng kayakar ka hu jién… Read more »
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to pawn, pledge. đi cầm đồ để có tiền trả nợ _n< F$d$ kykR k% h~% _j`@N byr =\sY nao padeng kayakar ka hu jién… Read more »
(đg.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ head down, bow down. cắm đầu làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead, to head. ai là tên cầm đầu của nhóm tội phạm này? E] mn&{X pN a_k<K tp&@R rg*C n}?… Read more »
(t.) p\d~T padrut [Cam M] /pa-d̪rut/ moved, touched. (đg.) \d~T-=\d& drut-druai [Cam M] /d̪rut-d̪rʊoɪ/ moved, touched.
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
(d.) k~R Kur /kur/ Cambodia. đất nước Cam Bốt ngR k~R nagar Kur. Cambodia. người Cam Bốt ur/ k~R urang Kur. Cambodian. đền Angkor Wat ở Cam Bốt b{_mU… Read more »
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
/ca-ɓa:ʔ/ (cv.) tambak tOK 1. (đg.) lan = se répandre. apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage. 2. (đg.) lây = se propager. ndom… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »