cất | X | keep; start, begin
I. cất, cất giữ, trữ (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, store. cất của p`@H \dP pieh drap. to store assets. mang sách đem đi cất b% tp~K _n<… Read more »
I. cất, cất giữ, trữ (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, store. cất của p`@H \dP pieh drap. to store assets. mang sách đem đi cất b% tp~K _n<… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/ha-nraɪ/ 1. (d.) nhau thắt = circulaire du cordon ombilical à la naissance. ndung thaok bak hanrai (tng.) Q~/ _E<K bK h=\n mang bọc quàng dây nhau (một hiện tượng… Read more »
1. cắt, rọc bằng kéo (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to cut (using the scissors). cắt giấy (bằng kéo) ckK baR cakak baar. cut the paper (using scissors). 2…. Read more »
con mèo (d.) my| mayaw /mə-jaʊ/ cat. mèo nhà my| s/ mayaw sang. home cat; cat pet. mèo rừng my| =g* mayaw glai. forest cat; wild cat.
(d.) c&H cuah /cʊah/ sand. cát biển c&H ts{K cuah tasik. sea sand. cát sông c&H _\k” cuah kraong. river sand. cát trắng c&H pt{H cuah patih. white sand…. Read more »
/mə-zaʊ/ (d.) mèo = chat = cat. mayao kabrac m_y< k\bC mèo cào = le chat griffe = cat scratches. mayao graw m_y< \gw mèo kêu = le chat… Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
1. (đg.) kT kat /kʌt/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN kT tp% t\nN jalan kat tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng /srʌŋ/ to cross…. Read more »
(d.) m~% mu /mu:/ sand bay. nước cát lồi a`% m~% aia mu. sand bay water.