wait =wT [Cam M]
/wɛt/ 1. (t.) lẹ. nao wait nao! _n< =wT _n<! đi lẹ lên! ngap wait nao! ZP =wT _n<! làm lẹ đi! 2. (p.) mới, tức thì. nyu barau nao… Read more »
/wɛt/ 1. (t.) lẹ. nao wait nao! _n< =wT _n<! đi lẹ lên! ngap wait nao! ZP =wT _n<! làm lẹ đi! 2. (p.) mới, tức thì. nyu barau nao… Read more »
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
(đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to wait. chờ đã c/ k% cang ka. wait a moment. chờ đợi _d<K c/ daok cang. still waiting. chờ xe c/ r=dH cang radaih…. Read more »
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
/d̪a-wɛt/ (d.) con te te = Lebivanellus atronuchalis.
(đg.) c/ cang /ca:ŋ/ wait for. đợi chờ c/ _m” cang maong. wait and wait; waiting. đợi cùng nhau đi chung c/ _n< _s” g@P cang nao saong gep…. Read more »
/ka-wɛt/ (d.) thép. talei kawait tl] k=wT dây thép. ikak mâng kawait ikK m/ k=wT cột bằng dây thép. kawait daruai k=wT d=r& thép gai.
1. (c.) =j& k% juai ka /ʤoɪ˨˩ – ka:/ just wait! wait a second, wait a moment. khoan đã! Chớ làm vội =j& k%! k% ZP =j& juai ka!… Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ wait and hope. mong đợi; chờ mong c/ _m” cang maong. looking forward to; expect; expectations. mong đợi; đợi mong _m” a_k<K maong akaok. looking forward… Read more »