canah cqH [Cam M]
/ca-nah/ 1. (d.) ngã = bifurcation. jalan klau canah jlN k*~@ cqH đường ngã ba = carrefour. 2. (d.) vòng mây = anneau de rotin.
/ca-nah/ 1. (d.) ngã = bifurcation. jalan klau canah jlN k*~@ cqH đường ngã ba = carrefour. 2. (d.) vòng mây = anneau de rotin.
(d.) cqH canah /ca-nah/ cross-road. ngã ba cqH k**~@ canah klau. road junction.
(đg.) w/ ckK wang cakak /wa:ŋ – ca-kaʔ/ to encircle. bao vây khắp ngã đường w/ ckK \g@P cqH jlN wang cakak grep canah jalan.
/cəʊʔ/ (đg.) thắt = mailler, tresser. cep canah c@P cqH thắt vòng = tresser un bracelet. cep kacing aw c@P kc{U a| thắt nút áo = tresser un bouton d’habit.
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »