ceng c$ [Cam M]
/cʌŋ/ 1. (đg.) chắn = cloisonnement. kut nan hu batuw ceng k~T nN h~% bt~w c$ Kut ấy có đá chắn ngang = ce kut a une pierre de cloisonnement…. Read more »
/cʌŋ/ 1. (đg.) chắn = cloisonnement. kut nan hu batuw ceng k~T nN h~% bt~w c$ Kut ấy có đá chắn ngang = ce kut a une pierre de cloisonnement…. Read more »
/ce̞:ŋ/ (d.) chiêng = gong. paoh céng _p<H _c@U đánh chiêng = frapper du gong.
/cʌŋ-raɪ/ (d.) gan lỳ = insupportable (enfant).
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »
1. (d.) us~MN usuman /u-su-ma:n/ century. 2. (d.) tay~H taayuh [A,163] /ta-a-juh/ century. 3. (d.) abT abat /a-bat˨˩/ century. (M. abad)
(d.) lpN lapan /la-pa:n/ centipede. con rết anK lpN anâk lapan. the centipede.
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to censor.
/ba-tʰaʔ/ 1. (d.) rốn = nombril. navel. — 2. (d.) bathak canar bEK cqR trung tâm = centre. center. bathak canar ilimo bEK cqR il{_m% trung tâm văn hóa = centre culturel.
/pa-cʌn/ (cv.) bacan bcN 1. (đg.) phán = dire, déclarer. 2. (đg.) pacen inâ pc@N in% suy, suy luận = examiner, juger.
/ra-tuh/ (cv.) rituh r{t~H (d.) trăm = cent. sa ratuh s% r%t~H một trăm = cent. sa ratuh rabau s% r%t~H rb~@ một trăm ngàn = cent mille.