chim | | bird
(d.) c`[ ciim /ciim/ bird. chim én c`[ gl{m/ ciim galimâng. swallow. chim sáo c`[ cr| ciim caraw. starling. chim sẻ c`[ z{K ciim ngik. sparrow. chim xanh c`[… Read more »
(d.) c`[ ciim /ciim/ bird. chim én c`[ gl{m/ ciim galimâng. swallow. chim sáo c`[ cr| ciim caraw. starling. chim sẻ c`[ z{K ciim ngik. sparrow. chim xanh c`[… Read more »
chim sáo (d.) cr| caraw /ca-raʊ/ starling bird. sáo đồng cr| b~K caraw buk. sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei. sáo sậu cr| bl/ _\d@|… Read more »
(đg.) kr’ karam /ka-rʌm/ sink. chìm trong nước kr’ dl’ a`% karam dalam aia. sinking in water. chìm nghỉm kr’ D{T karam dhit. sunk already.
(d.) a\mK amrak /a-mra:ʔ/ peacock. chim công múa a\mK tm`% amrak tamia. peacock dance.
(đg.) kt$ kateng [A,49] /ka-tʌŋ/ soak in water, immerse in water.
(d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ bird trap.
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
(d.) tkp~/ takapung /ta-ka-puŋ/ chimney.
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
/ta-ri:/ 1. (d.) chim nắc nức, chim nhịp nước = bergeronnette (motacilla luzionensis). 2. (t.) tari-tarieng tr}-tr`$ siêng năng = diligent, laborieux.