khí hậu | | climate
1. (d.) MRt% marta [Sky.] /mar-ta:/ climate. 2. (d.) E&{C thuic [A,209] /thuɪʔ/ climate. 3. (d.) k*{MT klimat [Cdict] /kli-mat/ climate.
1. (d.) MRt% marta [Sky.] /mar-ta:/ climate. 2. (d.) E&{C thuic [A,209] /thuɪʔ/ climate. 3. (d.) k*{MT klimat [Cdict] /kli-mat/ climate.
(khí hậu, thời tiết) 1. (d.) E&{C thuic [A,209] /thʊɪʔ/ climate. 2. (d.) tnH ry% a`% W~H tanâh raya aia njuh [Sky.] /ta-nøh – ra-ja: – ia:… Read more »
thay quần áo, thay trang phục (đg.) al{N alin /a-lɪn/ to change dress, change one’s clothes. thay quần áo al{N \d] alin drei. change clothes.
chuyển đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change, convert. đổi tiền xl{H _j`@N salih jién. exchange money.
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. con cắc kè biến đổi màu thật nhanh anK p=kY xl{H b@R b`K xMR anâk pakaiy salih ber biak samar.
dở chứng, trở chứng. 1. (đg.) glC mn~H galac manuh /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – mə-nuh/ change one’s opinion. 2. (đg.) _Q<H gl{U ndaoh galing /ɗɔh – ɡ͡ɣa˨˩-lɪŋ˨˩/ change one’s opinion…. Read more »
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. thay đổi lòng xl{H t`N salih tian. thay đổi phiên xl{H _tK wR salih tok war.
I. thế, thay thế, đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change (something), to replace. thế đồ xl{H ky% salih kaya. II. thế, thế đồ, cầm thế chấp (đg.) … Read more »
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »
/klə:ʔ/ (đg. t.) trớ, tráo trở = se détourner brusquement. turning away abruptly. tapay klek tF%Y k*@K thỏ trớ = le lapin prend un détour rapide. the rabbit takes a… Read more »