mát | | cool
1. (t.) MT mat /ma:t/ cool. mát lòng; mát dạ; hài lòng MT t`N mat tian. cool heart; contented. mát tay MT tZ{N mat tangin. cool hands; anything is successful…. Read more »
1. (t.) MT mat /ma:t/ cool. mát lòng; mát dạ; hài lòng MT t`N mat tian. cool heart; contented. mát tay MT tZ{N mat tangin. cool hands; anything is successful…. Read more »
(t.) laN laan /la-ʌn/ cold, cool off. nước nguội a`% laN aia laan. cold water. cơm nguội ls] laN lasei laan. cold rice.
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »
/a-mur/ (d.) thuôn (khúc đuôi lớn) = en biseau. amur ajah am~R ajH thuôn con dông = partie charnue de la queue du lézard; kalaok amur k_l<K am~R ve củ… Read more »
/ca-wa:n/ (d.) chung, chén nhỏ = petite tasse à alcool. cawan alak cwN alK chung rượu.
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/la-seɪ/ (cv.) lisei l{s] (d.) cơm = riz (cuit). rice (cooked). lasei laan ls] laN cơm nguội = riz refroidi. cooled rice. tanâk lasei tn;K ls] nấu cơm = faire cuire… Read more »
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »