dối trá | | falsehood
(t.) _l<R-k_t<R laor-kataor /lɔr – ka-tɔr/ falsehood, disloyalty. kẻ dối trá bN _l<R-k_t<R ban laor-kataor. liar.
(t.) _l<R-k_t<R laor-kataor /lɔr – ka-tɔr/ falsehood, disloyalty. kẻ dối trá bN _l<R-k_t<R ban laor-kataor. liar.
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ lie, cheat, deceive. nói dối _Q’ pgT ndom pagat. lying.
I. dội, dội nước (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to flush (water). dội nước EC a`% thac aia. flush with water. II. dội, dội lên, nẩy lên (đg.) F%_p*”… Read more »
(đg.) pQ&@N panduen /pa-d̪ʊən/ to move. dời nhà pQ&@N s/ panduen sang. move away.
(đg. t.) h_n<H hanaoh /ha-nɔh/ sulk, sulky. dỗi ai h_n<H d} E] hanaoh di thei. sulking someone.
(t.) m=c macai /mə-caɪ/ abundant.
(đg.) _k*<N t&] klaon tuei /klɔn – tuɪ/ follow, gumshoe.
/ie̞m/ 1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing… Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »