agal agL [Cam M]
/a-ɡ͡ɣal/ (d.) lá buông = feuille de palmier. palm leaf. akhar dalam agal aAR dl’ agL chữ trên lá buông = letters on palm leaf. agal tapuk agL tp~K [Bkt.]… Read more »
/a-ɡ͡ɣal/ (d.) lá buông = feuille de palmier. palm leaf. akhar dalam agal aAR dl’ agL chữ trên lá buông = letters on palm leaf. agal tapuk agL tp~K [Bkt.]… Read more »
/cie̞t/ (d.) chiết (đồ dùng làm bằng tre) = trepanier en osier. ciét pong _c`@T _pU chiết hình chữ nhật để đựng sách vở Chàm = panier de forme rectangulaire… Read more »
(d.) f[ phim /fi:m/ film, movie. phim hoạt hình f[ an{mx} phim animasi. cartoon; animated movie. phim thời sự f[ _A< hrK phim khao harak. topical; news reel; documentary… Read more »
(đg.) j^ je /ʥə:˨˩/ bad. học sinh này dở quá =xH n} j^ b`K saih ni je biak. this student is so bad.
(k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. do anh không đến ky&% x=I oH =m kayua saai oh mai. because you didn’t come.
(d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ sarong, striped skirt, colored sarong of Cham women.
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.