balei bl] [Cam M]
/ba-leɪ/ (cv.) bilei b{l] (đg.) gièm, gièm pha = médire. backbite, slur, denigrate. juai balei urang atah =j& bl] ur/ atH đừng gièm pha người ở xa. balei banguk bl] bz~K… Read more »
/ba-leɪ/ (cv.) bilei b{l] (đg.) gièm, gièm pha = médire. backbite, slur, denigrate. juai balei urang atah =j& bl] ur/ atH đừng gièm pha người ở xa. balei banguk bl] bz~K… Read more »
1. (d.) w/b{l] wangbilei [Cam M] /wa:ŋ-bi˨˩-leɪ˨˩/ family; domestic; clan. 2. (d.) g&@R guer [A,108] (Khm.) /ɡ͡ɣʊər˨˩/ family; domestic; clan.