buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
1. (d.) a`% _O<K aia mbaok /ia: – ɓɔ:ʔ/ countenance. nét mặt sáng sủa a`% _O<K hdH aia mbaok hadah. bright expression; bright face. 2. (d.) gn~H ganuh … Read more »
/pa-ɗɪt/ (d.) ngụ ngôn = sentence, expression. pandit baoh kadha pQ{T _b<H kD% dẫn châm ngôn.