ngọc | | gem
(đá quý; đá ngọc) (d.) mt] matei /mə-teɪ/ gem. đá ngọc bích mt] bt~| matei batuw. jade.
(đá quý; đá ngọc) (d.) mt] matei /mə-teɪ/ gem. đá ngọc bích mt] bt~| matei batuw. jade.
(đg.) t@K tek /təʔ/ lift up. ngóc đầu t@K a_k<K tek akaok. lift head up. ngóc người lên t@K r~P t_gK tek rup tagok. lift up the body.
(t.) l~K luk /lu:ʔ/ stupid. ngốc đần; ngu ngốc; ngu dốt l~K kp~L luk kapul. dense.
1. (d.) bt~U batung [A,320] /ba˨˩-tuŋ/ jade. 2. (d.) mt] bt~| matei batuw [Cam M] /mə-teɪ – ba˨˩-tau/ jade.
(hòn dái dê) (d.) _b<H k*~% p=bY baoh klu pabaiy /bɔh˨˩ – klu: – pa-bɛ:˨˩/ goat’s ball, goat testicles.
hòn dái 1. (d.) _b<H k*~% baoh klu /bɔh˨˩ – klu:/ testis, testes. 2. (d.) _b<H c`[ baoh ciim /bɔh˨˩ – ciim/ testis, testes.
trân châu (d.) m=QK mandaik /mə-ɗɛk/ pearl.
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »