gambit gO{T [Bkt.]
/ɡ͡ɣa-ɓɪt/ (cv.) gandip gQ{P (đg.) nháy. to wink, blink. gambit mata brei thau gO{T mt% \b] E~@ nháy mắt cho biết.
/ɡ͡ɣa-ɓɪt/ (cv.) gandip gQ{P (đg.) nháy. to wink, blink. gambit mata brei thau gO{T mt% \b] E~@ nháy mắt cho biết.
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
(hòn dái dê) (d.) _b<H k*~% p=bY baoh klu pabaiy /bɔh˨˩ – klu: – pa-bɛ:˨˩/ goat’s ball, goat testicles.
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
1. (đg.) pjK pajak [A. 257] /pa-ʥa˨˩ʔ/ to go up, to climb. bước lên thang pjK d} l{VN pajak di lanyan. climb the ladder. 2. (đg.) y’ t_gK yam… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (đg.) \b] t_gK brei tagok /breɪ˨˩ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ force/make to go up. 2. (đg.) F%t_gK patagok /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/, force/make to go up. 3. (đg.) F%Q{K… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(đg. d.) O| ky~@ mbaw kayau /ɓaʊ – ka-jau/ to make wood flat; wood shavings tool. lấy cái bào gỗ để bào gỗ mK O| ky~@ p`@H O| ky~@ mâk… Read more »
/ta-ɓo:ʔ/ 1. (d.) gò = monticule, butte de terre. deng di tambok glaong d$ d} t_OK _g*” đứng trên gò cao. 2. (d.) Tambok Randaih t_OK r=QH làng Gò Sạn =… Read more »