đối diện | | face to face
đối mặt 1. (t.) _J> jhaom [A,158] /ʨɔm˨˩/ opposite, face to face. (Fr. vis-à-vis, en face). (Khm. čhum) phía đối diện _J> aqK jhaom anak. face up. 2. (t.) … Read more »
đối mặt 1. (t.) _J> jhaom [A,158] /ʨɔm˨˩/ opposite, face to face. (Fr. vis-à-vis, en face). (Khm. čhum) phía đối diện _J> aqK jhaom anak. face up. 2. (t.) … Read more »
1. (d.) b~K t=k& buk takuai [A,338] /bu˨˩ʔ – ta-kʊoɪ/ goiter. bị bệnh bướu cổ W@P r&K b~K t=k& njep ruak buk takuai. have goiter. 2. (d.) _b”… Read more »
(đg.) rm{K g=l a_h<K ramik galai ahaok /ra-mɪʔ – ɡ͡ɣa-laɪ˨˩ – a-hɔ:ʔ/ to pack up. cuốn gói bỏ đi xa rm{K g=l a_h<K _n< atH ramik galai ahaok nao… Read more »
(d.) tuK tauk /ta-u:ʔ/ knee.
1. kêu, gọi, kêu gọi (đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call. kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep. call each other. kêu trời e| lz{K éw langik. cry… Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
/pa-zʊa:/ (đg.) gởi, gửi= envoyer, confier. payua harak py&% hrK gởi thư= envoyer une lettre. payua anâk ka urang py&% anK k% ur/ gởi cho con người ta = confier… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ going well, smooth. công việc tiến triển suôn sẻ \g~K Q&@C _g<L-_g<L gruk nduec gaol-gaol. the work progresses smoothly.