garik gr{K [Cam M]
/ɡ͡ɣa-ri:ʔ/ (đg.) nghiền, nghiến = écraser (en poudre avec un pilon). garik tagei gr{K tg] nghiến răng. garik ratak gr{K rtK nghiền đậu.
/ɡ͡ɣa-ri:ʔ/ (đg.) nghiền, nghiến = écraser (en poudre avec un pilon). garik tagei gr{K tg] nghiến răng. garik ratak gr{K rtK nghiền đậu.
ca-ɗiaʔ/ (đg.) bóp = masser. candiak kaing cQ`K ki{U bóp lưng = masser les reins. _____ Synonyms: aiak, tapait, garik
/ɡ͡ɣri:ʔ/ (d.) ghét, bụi bẩn = crasse. asah garik asH gr{K kì ghét, kì đất = gratter la crasse.
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »
I. tán, miếng, cục (có hình trụ hoặc tròn) (d.) tp] tapei /ta-peɪ/ one piece of… một tán đường s% tp] srd/ sa tapei saradang. II. tán, rã,… Read more »