khép | | shut, graft
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
/pa-kɛʔ/ I. p=kK (d.) kẹt đá = crevasse (de rocher). laik dalam pakaik batau =lK dl’ p=kK bt~@ rơi vào kẹt đá. ___ II. F%=kK 1. (đg.) ghép kín, lắp… Read more »