ghueh G&@H [Cam M]
/ɡʱʊəh/ 1. (t.) lừng, cháy bùng = s’élever. apuei ghueh ap&] G@&H lửa lừng = le feu s’élève. ghueh pak urang ghang pak drei G&@H pK ur/ G/ pK \d]… Read more »
/ɡʱʊəh/ 1. (t.) lừng, cháy bùng = s’élever. apuei ghueh ap&] G@&H lửa lừng = le feu s’élève. ghueh pak urang ghang pak drei G&@H pK ur/ G/ pK \d]… Read more »
/ɡʱʊoɪ/ (d.) cục = motte, morceau. ghuai haluk =G& hl~K cục đất = motte de terre. ghuai lasei =G& ls] cục cơm = morceau de riz.
/ɡʱum˨˩/ (d.) răng hàm = molaire. tagei ghum tg] G~’ răng hàm = molaire.
/ɡʱʊaʔ/ (d.) trái bồ lời (loại trái nhỏ có mủ mà các trẻ em Chăm dùng để bắn bằng ống tre) = petit fruit utilize par les enfants Cam pour… Read more »
/ɡʱuŋ-ɡʱʊa:/ (t.) lừng khừng, nóng nẩy = toqué, dérangé mentalement.
/ɡʱur/ (d.) nghĩa địa Bani = cimetière Bani. >>> aiek ‘gahul’ gh~L
(t.) G&@H ghueh /ɡʱʊəh˨˩/ flame up. cháy bùng lên G&@H b*~@ ghueh blau. lửa cháy bùng ap&] O$ G&@H b*~@ apuei mbeng ghueh blau.
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
(t.) G&@H-G/ ghueh-ghang /ɡʱʊəh˨˩-ɡʱa:ŋ˨˩/ luxurious and elegant.
(đg. t.) G&@H ghueh /ɡʱʊəh/ to ignite. lửa bùng cháy ap&] G&@H O$ apuei ghueh mbeng. fire erupted.