guen g&@N [Cam M]
/ɡ͡ɣʊon/ (d.) lúc, kỳ, hạn = moment. moment. mai raweng guen dahlak lanâng =m rw$ g&@N dh*K ln/ tới thăm lúc tôi đang rảnh. guen bac g&@N bC học kỳ…. Read more »
/ɡ͡ɣʊon/ (d.) lúc, kỳ, hạn = moment. moment. mai raweng guen dahlak lanâng =m rw$ g&@N dh*K ln/ tới thăm lúc tôi đang rảnh. guen bac g&@N bC học kỳ…. Read more »
/pa-taʔ-pa-tɔ:m/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/pa-ɡ͡ɣʊən/ (đg.) hứa; hẹn; khất= promettre; donner rendez-vous.. khik panuec paguen A{K pn&@C pg&@N giữ lời hứa. paguen gep nao glai pg&@N g@P _n< =g* hẹn nhau lên rừng. paguen… Read more »
/pa-taʔ-pa-raɪ/ (đg.) khóc lóc = se plaindre de qq. ch. qui arrive.
/pa-taʔ-pa-tʌl/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to save up dành dụm tiền F%_t> _j`@N pataom jién. 2. (đg.) blK-blN balak-balan /ba-la˨˩ʔ – ba-lʌn˨˩/ to save up dành dụm… Read more »
(d.) g&@N guen /ɡ͡ɣʊən˨˩/ term; period; date. đến kỳ hạn t@L g&@N tel guen. maturity.
1. (t.) g&@N guen /ɡ͡ɣʊən˨˩/ occasion. nhân dịp Kate này d} g&@N k_t^ n} di guen Katé ni. on this Kate occasion. 2. (t.) bv@&R banyuer /ba˨˩-ɲʊər˨˩/… Read more »
/pa-ta-tʱaʔ/ (cv.) patasak ptsK [A, 259] /pa-ta-saʔ/ (đg.) làm cho chín = faire mûrir. (idiotisme) ndom patathak _Q’ F%tEK nói cho kỹ = parler avec adresse et opportunité.
(đg.) pg&@N paguen /pa-ɡ͡ɣʊən˨˩/ to make appointment with somebody; establish or ascertain the date of (an object or event); to appoint; dating. hẹn giờ pg&@N t~K paguen tuk. make… Read more »