minh bạch | | explicit
1. (t.) hdH h=d hadah hadai [Sky.] /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ explicit, obvious. 2. (t.) \t~H tlH truh talah [Sky.] /truh – ta-lah/ explicit, obvious. 3. (đg…. Read more »
1. (t.) hdH h=d hadah hadai [Sky.] /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ explicit, obvious. 2. (t.) \t~H tlH truh talah [Sky.] /truh – ta-lah/ explicit, obvious. 3. (đg…. Read more »
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »
(t.) hdH-h=d hadah-hadai /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ airy. hôm nay bầu trời thoáng đãng hr] n} lz{K hdH-h=d harei ni langik hadah-hadai. the sky is clear today; airy sky today…. Read more »
1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to trust, rely; reliant. tin tưởng vào anh xK h=t d} x=I sak hatai di saai. 2. (đg.) arP… Read more »
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
(t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ bright, light. nhà sáng s/ hdH sang hadah. bright house. sáng chói hdH t\nK hadah tanrak. bright, brilliance.
1. (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ bright; astute. con mắt rất tinh mt% b`K hdH mata biak hadah. 2. (t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ bright; astute. con mắt rất… Read more »
1. tỏ, tỏ tường, rõ (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ clearly. sáng tỏ hdH \O/ hadah mbrang. bright lights; show clear. đã tỏ tường tận h~% hl~H hdH hu haluh… Read more »
(đg.) sHhdH sahhadah [A,469] /sah-ha-d̪ah/ to prove, demonstrate. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is… Read more »