chạm trổ (hoa văn) | pabhuk | carve
(đg.) pB~K pabhuk [A,274] /pa-bʱuk˨˩/ to carve chạm trổ hoa văn pB~K bz~% al% pabhuk bangu ala. carved pattern.
(đg.) pB~K pabhuk [A,274] /pa-bʱuk˨˩/ to carve chạm trổ hoa văn pB~K bz~% al% pabhuk bangu ala. carved pattern.
khắc chữ, khắc trang trí nỹ thuật (đg.) xrK sarak /sa-raʔ/ to carve pattern, engrave drawing. khắc hoa văn lên hộp bạc xrK bz~% d} _hP pr`K sarak bangu… Read more »
giải bông (dệt) (d.) dlH j{H dalah jih /d̪a-lah˨˩ – ʤih˨˩/ pattern.
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/ba-yo:r/ (d.) bông Bayor (một loại hoa văn thổ cẩm Chăm).
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/d̪rɔŋ/ (chm.) sọc màu (trong hoa văn thổ cẩm).
/ɡ͡ɣɔh/ (t.) trơn (không có hoa văn) = uni (sans dessin). aban gaoh abN _g<H chăn màu trơn = sarong de couleur uni.
1. khắc, khắc đẽo, khắc đục, chạm khắc (lên những vật có kích thước lớn) (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to carve (into a large object such as wood, stone…). … Read more »
/mə-li-kʌm/ malikam ml{k’ [Cam M] 1. (d.) da = peau = skin. 2. (d.) tên một loại hoa văn thổ cẩm = un dessin de tissage = name a brocade pattern.