jim j[ [Bkt.]
/ʥi:m/ (d.) một trong tám can lịch Chăm.
/ʥi:m/ (d.) một trong tám can lịch Chăm.
(t.) hy&K lv~T hayuak lanyut /ha-jʊaʔ – la-ɲut/ jimp, slim, slender.
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ʥɯɪ/ (d.) một trong tám cung lịch Chàm = une des huit divisions du calendrier Cam.
(đg.) =j jai /ʥaɪ˨˩/ to win. (cv.) jY jay /ʥaɪ˨˩/ chiến đấu để giành chiến thắng với quân giặc xâm lược ms~H mtK k% jY d} Am/ t{r{y%… Read more »
/ha-ʥaɪ/ (cv.) jai =j (d.) mề = gésier. hajay manuk hjY mn~K mề gà = gésier de poule.
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »
/sak-ma-ʥɯɪ/ (t.) hung dữ = méchant, cruel.
(đg.) jY jay /ʤaɪ˨˩/ win. (cv.) =jyK jaiyak /ʤaɪ˨˩-jaʔ/ (Skt. jaya)
/an-ŋaʔ/ (d.) phương thuật cầu thần = oracle. oracle, make a magic to a divine. sunuw glaong kayua anngap, sunuw jay pak anngap glaong di sunuw s~n~| _g*” ky&% aNZP,… Read more »