phục kích | | ambush
mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P… Read more »
mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (d.) g&@r{l% guerila /ɡ͡ɣʊə˨˩-ri-la:/ guerrilla. đánh du kích a_t” g&@r{l% ataong guerila. guerrilla-style fighting. lính du kích jb&@L g&@r{l% jabuel guerila. guerrilla soldier. 2. (d.) y~k{T yukit … Read more »
(đơn vị kích thước để đo vũ trụ) (d.) trj~% taraju [Cam M] /ta-ra-ʤu:˨˩/ cosmic size.
chỉ trích, đả kích (đg.) _Q’ _g<*H ndom glaoh /ɗo:m – ɡ͡ɣlɔh˨˩/ criticize.
cây kích (d.) f/ phang /fa:ŋ/ lance.
(đg.) pS~T pachut /pa-ʧut/ to excite.
(đg.) _c<H tb`K caoh tabiak /cɔh – ta-bia˨˩ʔ/ kick out.
1. (đg.) F%lg@H palageh [Cam M] /pa-ɡ͡ɣa˨˩-ləh˨˩/ to rouse. 2. (đg.) g=lK galaik [A,102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɛk˨˩/ to rouse. 3. (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to rouse…. Read more »