bấy nhiêu | X | that amount
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »
/ka-ʥi-ka-ʥiəŋ/ (đg.) chần chừ. daok kaji-kajieng hagait wek blaoh oh ngap o _d<K kj}-kj`$ h=gT w@K _b*<H oH ZP o% còn chần chừ gì nữa mà không làm đi.
/ka-ɪŋ/ 1. (d.) lưng = taille, reins. talei kaing tl] ki{U dây lưng = ceinture. pandik kaing pQ|K ki{U đau lưng. 2. (d.) ong Ka-ing o/ ki{U ông Ka-ing (nghệ nhân… Read more »
/ka-it/ (d.) khố = langouti. plah kait p*H ki{T đóng khố = mettre le langouti. talaih kait t=lH ki{T cởi khố = enlever le langouti. _____ _____ Synonyms: kadaop k_d<P,… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/kʌn/ (t.) khó. difficult. kadha katih biak kan kD% kt{H b`K kN bài toán rất khó. jalan kaluk-kalak kan si nao jlN kl~K-klK kN s} _n< đường ghồ ghề rất… Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
/ka-li:n/ 1. (d.) chiến tranh. pablaong kalin F%_b*” kl{N gây chiến. ngap kalin ZP kl{N gây chiến, gây sự, làm loạn. kalin praong kl{N _\p” đại chiến. 2. (d.) giặc…. Read more »
/ka:/ 1. (k.) cho = à; pour ; afin que. ba lasei nao ka adei b% ls] k% ad] đem cơm cho em = porter du riz à son petit… Read more »