kacuh kc~H [Cam M]
/ka-cuh/ 1. (đg.) nhổ xoẹt = cracher. kacuh aia pabah kc~H a`% pbH nhổ nước miếng đánh xoẹt một cái. 2. (đg.) kacuh, kacuh bluh kc~H, kc~H b*~H đuổi ma bằng… Read more »
/ka-cuh/ 1. (đg.) nhổ xoẹt = cracher. kacuh aia pabah kc~H a`% pbH nhổ nước miếng đánh xoẹt một cái. 2. (đg.) kacuh, kacuh bluh kc~H, kc~H b*~H đuổi ma bằng… Read more »
/ka-cʊəɪʔ/ ~ /ka-coɪʔ/ 1. (đg.) nhổ = cracher. kacuec aia pabah kc&@C a`% pbH nhổ nước bọt. 2. (d.) ống nhổ = crachoir. kacuec dalam kacuec kc&@C dl’ kc&@C nhổ vào… Read more »
/mə:n/ men m@N [Cam M] (đg.) đọc thần chú = réciter une imprécation. recite the mantra. men kacuh m@N kc~H phun nước từ miệng khi làm phép = cracher en pluie… Read more »