kandah kQH [Cam M]
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/cʊaŋ/ 1. (t.) rộn = tumulte, désordre. ndom cuang _Q’ c&/ nói rộn = parler bruyamment. ngap cuang di urang ZP c&/ d} ur/ phá rối người ta = déranger… Read more »
1. (t.) kQH-k=QY kandah-kandaiy [Sky.] /ka-ɗah – ka-ɗɛ:/ complex. 2. (t.) s~sH susah [A,489] /su-sah/ complex, trouble. Skt: çuṣa Day., Jav., Mal.: susah Bat., Mak.: susa
(đg.) kQH kandah /ka-ɗah/ to prevent. làm cản trở công việc ZP k% kQH \g~K ngap ka kandah gruk. impede job.
(t.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ complicated. những vấn đề phức tạp _d’ kD% c&/ kQH dom kadha cuang kandah. complex issues.
/ta-ka-ɗah/ (t.) hiểm trở = plein d’obstacle. jalan takandah jlN tkQH đường hiểm trở = chemin couvert d’obstacles.
1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc. (đg.) pcN pacan /pa-cʌn/ entwine (using wire). bện dây pcN tl] pacan talei. bện tóc pcN O~K pacan mbuk. 2…. Read more »
/ka-ɗɛ:/ (đg.) bắt bẻ. hagait nyu jang kandaiy urang hu h=gT v~% j/ k=QY ur/ h~% việc gì nó cũng bắt bẻ người khác được. _____ Synonyms: kandah kQH,… Read more »
/lʌn/ 1. (d.) sân lúa. lan bambu padai lN bO~% p=d sân phơi lúa. 2. (d.) lọn, chẻ. lan mrai lN =\m lọn chỉ, chẻ chỉ. 3. (d.) ống dài bằng… Read more »
1. (đg.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ to hinder, trouble. 2. (đg.) ajL ajal /a-ʤʌl˨˩/ to hinder, trouble. 3. (đg.) ajL-wL ajal-wal /a-ʤʌl˨˩-wʌl/ to… Read more »