kanu kn~% [Cam M]
/ka-nu:/ (d.) gò = élevé, qui dépasse. hamu kanu hm~% kn~% thượng điền = rizière haute. hamu kanu kan si tuei aia hm~% kn~% kN s} t&] a`% ruộng gò… Read more »
/ka-nu:/ (d.) gò = élevé, qui dépasse. hamu kanu hm~% kn~% thượng điền = rizière haute. hamu kanu kan si tuei aia hm~% kn~% kN s} t&] a`% ruộng gò… Read more »
/ka-nʊoɪ/ 1. (d.) vạt (áo) = pan (d’habit). kanuai aw k=n& a| vạt áo = id. 2. (d.) chiều dọc = bord, remblai. kanuai kraong k=n& _\k” dọc bờ sông… Read more »
(d.) k=n& kanuai /ka-nʊoɪ/ length wise, vertical.
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
(đg.) kn&@L kanuel /ka-nʊəl/ to conjure up.