kasip ks{P [Bkt.] [A, 69]
/ka-sɪp/ (t.) hủ hóa, xấu đi. rakuh-rakuen mada harei mada kasip rk~H-rk&@N md% hr] md% ks{P tính tình càng ngày càng xấu đi.
/ka-sɪp/ (t.) hủ hóa, xấu đi. rakuh-rakuen mada harei mada kasip rk~H-rk&@N md% hr] md% ks{P tính tình càng ngày càng xấu đi.
(d.) ks`@T kasiet [A,70] /ka-siət/ purpose, goal, aim. (Fr. but, avantage, utilité)
1. (t.) b`K JK biak jhak /bia˨˩ʔ – ʨa:˨˩ʔ/ very bad, too bad. 2. (t.) b`K ks{P biak kasip [A,69] /bia˨˩ʔ – ka-sip/ very bad, too bad…. Read more »
(t.) ks{P kasip [A, 69] /ka-sɪp/ worse.