katut kt~T [Bkt.]
/ka-tut/ 1. (t.) ngắn, cộc. tarapha katut trf% kt~T quần cộc. katut harei kt~T hr] ngắn ngày. dua mbaik katut atah karei di gep d&% =OK kt~T atH kr] d}… Read more »
/ka-tut/ 1. (t.) ngắn, cộc. tarapha katut trf% kt~T quần cộc. katut harei kt~T hr] ngắn ngày. dua mbaik katut atah karei di gep d&% =OK kt~T atH kr] d}… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/bie̞r/ 1. (t.) thấp = bas. sang biér s/ b`@R nhà thấp = maison basse. manuis biér mn&{X _b`@R người thấp = personne de petite taille. biér-tait _b`@R-=tT lùn chủn,… Read more »
1. (t.) k~T kut /ku:t/ cut off, amputated. cụt chân k~T t=k kut takai. footless. cụt đuôi k~T ik%~ kut iku. tailless. quần cụt trf% k~T tarapha kut. knickers…. Read more »
lùn tịt, lùn tẹt (t.) kt~T bl~T katut balut /ka-tut – ba˨˩-lut˨˩/ too short; short dwarf.
1. (t.) kt~T katut /ka-tut/ short. ngắn dài kt~T atH katut atah. gậy ngắn =g kt~T gai katut. 2. (t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần… Read more »
/ra-si:/ 1. (d.) số mệnh = destin. abih po rasi ab{H _F@ rs} hết số (chết) = être au bout de son destin (mourir). rasi atah rs} atH số sống… Read more »
cây súng (d.) f| phaw /faʊ/ gun. súng đạn f| k_r” phaw karaong. guns and bullets; firearms. súng ngắn f| kt~T phaw katut. shotgun. súng lục f| _kL phaw… Read more »
/ta-ʨɛ:/ (t.) dài thòng xuống = long. aw tajhaiy lo a| t=JY _l% áo dài quá = habit trop long. _____ Synonyms: taing =t/ Antonyms: naing =n/, katut kt~T
/ta-lut/ 1. (t.) lùn = nain. urang talut ur/ tl~T người lùn. 2. (t.) talut-put tl~T-p~T [Bkt.] lùn chủn. _____ _____ Synonyms: biér _b`@R, katut kt~T Antonyms: glaong _g*”