kên kên | | vulture
con kên kên, kền kền (d.) \g@K grek /ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ vulture.
con kên kên, kền kền (d.) \g@K grek /ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ vulture.
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
(lưỡi gà) (d.) dl} dali /d̪a-li:˨˩/ the mouth of blowing instrumentals. đọt kèn saranai dl} sr=n dali saranai. mouth of the Saranai.
(d.) xr=n saranai /sa-ra-naɪ/ Saranai flute. kèn saranai k=dT xr=n kadait saranai. the Saranai flute.
(d.) k=dT kadait /ka-d̪ɛ:t/ trumpet. thổi kèn y~K k=dT yuk kadait. playing the trumpet.
/kʌn-ca-rɔ:/ (d.) quầng = halo. ken-caraow aia balan k@Nc_r<| a`% blN quầng trăng.
/ka-tʱa:n/ (d.) cây ké.
/kʌŋ/ (d.) đồng = cuivre. copper. ndik keng Q{K k$ ten đồng = vert de gris. verdigris. _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N
/ke̞:ŋ/ (d.) hông, đùi, xương chậu = hanche, bassin, os iliaque; cuisse. pandik kéng pQ{K _k@U đau hông.
/mə-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (d.) kiểu cách như con kên kên = nom donné aux femmes qui font des manières. name given to women in her ways like vulture. pok drei maak, yak… Read more »