bắt buộc | X | compel
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣəʔ/ to compel. bắt buộc làm những điều không thích kt@K g@K mK ZP _d’ kD% oH t\k; katek gek mâk ngap… Read more »
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣəʔ/ to compel. bắt buộc làm những điều không thích kt@K g@K mK ZP _d’ kD% oH t\k; katek gek mâk ngap… Read more »
/d̪a-hlaʔ/ (d.) tôi = je, moi. I, me. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. ranaih dahlak r=nH dh*K chúng em = nous (en parlant à un supérieur). amaik… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
(đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ to like. không ưa; không thích oH t\k;% oh takrâ. not like.
/zɔ:m/ 1. (tr.) chỉ, độ, chừng = seulement, ne… que, environ. yaom sa harei _y> s% hr] chỉ một ngày = seulement un jour; yaom sa kandaom _y> s% k_Q>… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
không trung (d.) lwH lawah [Cam M] /la-wah/ space, immensity. trên khoảng không (trên không trung) _z<K lwH ngaok lawah. on the air.
/oh/ (p.) không, chẳng = non, ne pas. oh hu o oH h~% o% không có. dahlak oh mâk o dh*K oH mK o% tôi không lấy đâu. oh mada… Read more »