kra \k% [Cam M]
/kra:/ (d.) khỉ, con khỉ = singe. monkey. kra dhen \k% D@N khỉ đột = singe de grande espèce. gorilla. kra hawa \k% hw% vượn người. anthropoids. kra laiy \k%… Read more »
/kra:/ (d.) khỉ, con khỉ = singe. monkey. kra dhen \k% D@N khỉ đột = singe de grande espèce. gorilla. kra hawa \k% hw% vượn người. anthropoids. kra laiy \k%… Read more »
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »
/krɯh/ 1. (d. t.) giữa, ở giữa = milieu, au milieu de. in the middle of. krâh malam \k;H ml’ giữa đêm, nửa đêm = minuit. midnight. krâh pandiak \k;H… Read more »
/krah/ 1. (t.) lanh lẹ, sáng trí = agile, prompt, qui comprend vite. smart. sa ranaih krah s% r=nH \kH một đứa trẻ sáng trí. a smart child. krah hadah… Read more »
/krɛh/ 1. (t.) nhỏ. small. hajan kraih hjN =\kH mưa nhỏ. a little rain. 2. (t.) kraih-kraih =\kH-=\kH xột xoạt = onomatopée: frou-frou. onomatopoeia: rustling. hajan kraih-kraih luic harei hjN =\kH-=\kH… Read more »
/krɛʔ/ (d.) cây lim thần, lim xanh. = Musea ferrea. ironwood tree the lord. damnây Po Romé kaoh phun kraik ganreh d’nY _F@ _r_m^ _k<H f~N =\kK g\n@H truyền thuyết… Read more »
/krɛ:m/ 1. (d.) kem = crème. cream. kraim laan =\k’ laN kem lạnh. ice-cream. 2. (t.) nhín = laisser de côté. mbeng kraim O$ =\k’ ăn nhín, ăn dè =… Read more »
/krɛ:ŋ/ tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. gai basei laik trun manyi kraing sa mblaik =g bs] =lK \t~N mv} =\k/ s% =O*K cây… Read more »
/krɛ:p/ (t.) rốp! (tiếng cây, que, vật nhỏ bị gãy hoặc vỡ) = onomatopée: crac!. onomatopoeia: crack! kraip-kraip =\kP-=\kP rốp rốp = onomatopée: cric crac!. onomatopoeia: crick crack!
/krɛ:/ 1. (t.) yếu đuối, yếu ớt. sa urang kraiy s% ur/ =\kY một kẻ yếu ớt. 2. (t.) tàn héo, úa. hala krâm kraiy abih paje hl% \k;’ =\kY… Read more »