âm lịch | lunar | lunar
(d.) l~qR lunar /lu-nar/ lunar calendar.
(d.) l~qR lunar /lu-nar/ lunar calendar.
1. (đg. d.) rH mi{N rah main /rah – mə-ɪn/ travel, tourism. 2. (đg. d) rH g*$ rah gleng /rah – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ travel, tourism.
/d̪ʌm-hʌm/ (t.) lịch lãm, thanh lịch. manuis damham mn&{X d’h’ người thanh lịch.
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
I. (đg.) t~T tut /tut/ to dip, to mark. chấm mắm t~T a`% ms{N tut aia masin. dip into salted fish. chấm nước đường t~T a`% xrd/ tut aia… Read more »
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
(t.) r_l< ralao /ra-laʊ/ late. đến chậm trễ =m r_l< mai ralao. arrive late. chậm trễ giờ r_l< t~K ralao tuk. late for time.
(t.) =\s& sruai /srʊoɪ/ slow. (cv.) =S& chuai /cʱʊoɪ/ chậm hiểu =\s& hdH sruai hadah. slow to understand. chậm chạp =\s&-d=m& sruai-damuai. slowly.
/ca-ɓur/ (d.) lễ kỷ niệm các vua chúa được tổ chức vào 16/9 Chăm lịch. = fête de Cabur (en l’honneur des divinités). katé di bangun, cambur di klam k_t^… Read more »
/ha-rɪm – mɯh/ (d.) tên một nhân vật lịch sử Chàm.