La-ong lo/ [Cam M] Li-ong
/la-o:ŋ/ (cv.) Li-ong l{o/ (d.) làng Lồ Ông = village de Lô-ông. Lo-ong village.
/la-o:ŋ/ (cv.) Li-ong l{o/ (d.) làng Lồ Ông = village de Lô-ông. Lo-ong village.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/prɔŋ/ 1. (t.) lớn, to = grand. praong labaih _\p” l=bH lớn hơn hết = le plus grand. praong hatai _\p” h=t lớn gan = audacieux, téméraire. praong pabah _\p”… Read more »
(d.) ay~H ayuh /a-juh/ long-live. trường thọ ay~H atH ayuh atah. long-live. chúc thọ; chúc trường thọ; chúc trường sinh tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish longevity.
/la-ɓa:ʔ/ (cv.) limbak l{O%K 1. (d. t.) ú sữa, ụ sữa; bụ bẫm = poupard. anâk ranaih lambak anK r=nH lOK trẻ em bụ bẫm. 2. (d.) palei Lambak pl]… Read more »
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
(t.) ay~H xK ayuh sak /a-juh – saʔ/ to be long-lived.
(t.) ay~H xK ayuh sak /a-juh – saʔ/ long-lived.
(t.) E@PkL thepkal /thap-ka:l/ long-term.
(d.) O_l% mbalo /ɓa-lo:/ backpack. đeo ba lô trên lưng bK O_l% d} a_r” bak mbalo di araong. carrying backpack (on the back).