chỉ tay | | line on a palm; to point
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ line, row. xếp hàng dK tl] dak talei. stand in line; line up.
(d.) jlN jalan /ʤa˨˩-la:n˨˩/ road, street, way; line. đường đi jlN _n< jalan nao. the way. đường thẳng jlN tpK tl] jalan tapak talei. straight line. đường đi thẳng… Read more »
/ta-ɪt/ (t.) yên, yên ổn. daok ta-it _d<K ta{T ngồi yên.
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
kẻ đường (đg.) c{H tl] cih talei /cɪh – ta-leɪ/ drawing line. kẻ vạch phân làn xe c{H tl] rB% ln% r_d@H cih talei rabha lana radéh. draw a… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
1. (d.) g@P t`N gep tian /ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ – tia:n/ lineage. 2. (d.) tl] talei /ta-leɪ/ lineage.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »