luas l&X [Bkt.] [A, 452]
/lʊaɪ’s/ (d.) hạ tuần, thời kỳ trăng khuyết trong tháng. aia balan luas a`% blN l&X trăng hạ tuần, trăng khuyết. _____ Synonyms: klem k*#
/lʊaɪ’s/ (d.) hạ tuần, thời kỳ trăng khuyết trong tháng. aia balan luas a`% blN l&X trăng hạ tuần, trăng khuyết. _____ Synonyms: klem k*#