bà ngoại (mẹ của ba) | X | grandmother
(d.) c@K pj`$ cek pajieng /cəʔ – pa-ʥiəŋ/ maternal grandmother (mother of father).
(d.) c@K pj`$ cek pajieng /cəʔ – pa-ʥiəŋ/ maternal grandmother (mother of father).
/mə-tʱi:ʔ/ (đg.) sơn = peindre = to paint. mathik ber mE{K b@R sơn màu = peindre en couleur = paint color. mathik aia mrak mE{K a`% \mK sơn nước sơn… Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ mother. Mẹ xứ sở _F@ in% ngR po inâ nagar. mother of the country. mẹ cha in% am% inâ amâ. parents. gà mẹ mn~K… Read more »
(d.) c@K cek /cəʔ/ grandmother (mother of mother).
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »
I. mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ (d.) cQH candah /ca-ɗah/ broken piece. mẻ chai cQH _p`^ candah pié. mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi. mẻ chai… Read more »
(đg.) t\E;K tathrâk /ta-thrøk/ to adore. mê ăn t\E;K O$ tathrâk mbeng. mê gái t\E;K km] tathrâk kamei. mê tín dị đoan t\E;K t&] jlN JK tathrâk tuei jalan… Read more »
cây me (d.) am{L amil /a-mɪl/ tamarind. cây me f~N am{L phun amil. tamarind tree. trái me; quả me _b<H am{L baoh amil. tamarind fruit. canh chua lá me… Read more »
y tế, y khoa 1. (d.) \j~%-w| jru-waw /ʤru:˨˩-waʊ/ medical, medicinal. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) m@d{kL medikal /mə-d̪i-kal/ medical, medicinal…. Read more »
(d.) lz% langâ /la-ŋø:/ sesame. cây mè f~N lz% phun langâ. sesame tree.