man rợ | | barbarous
(t.) db&N dabuan [A,217] /d̪a-bʊan˨˩/ barbarous.
(t.) db&N dabuan [A,217] /d̪a-bʊan˨˩/ barbarous.
/ha-ke̞:/ 1. (đg.) kể chi = ignorer. anit saong ranam klaoh prân, haké thau damân mbeng saong anguei (NMM) an{T _s” rq’ _k*<H \p;N, h_k^ E~@ dmN O$ _s” az&]… Read more »
1. (t.) tmN rY tamân ray [Sky.] /ta-mø:n – raɪ/ myriad forever. 2. (t.) l&{C rY luic ray [Sky.] /lʊɪʔ – raɪ/ myriad forever.
/pa-ruɪ/ 1. (d.) sui = parents des 2 époux paruei-para pr&]-pr% sui gia = alliés de famille. 2. (d.) nhát = faire peur, effrayer. 3. (d.) paruei njem tanrah pr&] W# t\nH cây… Read more »
/ra-ɲah/ (đg.) vẩy, phe phẩy = remuer, agiter, s’agiter. ranyah iku rVH ik~% phe phẩy đuôi = remuer la queue. lamân ranyah traom lmN rVH _\t> voi phe phẩy vòi… Read more »
/mə-a-nɪt/ (cv.) manit mn{T /mə-nɪt/ (t.) dễ thương. lovely. ban asit maong manit biak bN ax{T _m” mn{T b`K thằng nhỏ trông dễ thương thật.
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-nɯŋ-ra-zʊaʔ/ manâng-rayuak mn/ry&K [Cam M] (d.) phương pháp = moyen = method.
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »