maong _m” [Cam M]
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
mạo, giả mạo (t.) b=n` baniai [A,324] /ba˨˩-niaɪ˨˩/ fake; counterfeit; sham.
(d.) g\q$ ganreng /ɡ͡ɣa˨˩-nrʌŋ˨˩/ crown; crest. mão vua; vương miện; vương mão g\q$ p_t< ganreng patao. king crown.
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
(d.) klH kalah /ka-lah/ crest. mão của thầy cả Bani klH _F@ acR kalah po acar.
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ ostensible. hắn mạo nhận rằng chính hắn đã thực hiện và hoàn thành công việc này v~% pgT lC W@P v~% y^ h%~ ZP j`$… Read more »
(mồng (gà)) (d.) dm/ damâng [Cam M] /d̪a˨˩-møŋ˨˩/ comb. mào gà dm/ mn~K damâng manuk. cock’s comb.
diện mạo (d.) _O<K mbaok /ɓɔ:ʔ/ face. diện mạo =EK _O<K thaik mbaok. face shape. diện mạo a`% _O<K aia mbaok. surface; countenance.
(d.) klH kalah /ka-lah/ wedge. cái nêm thầy Acar (mão lễ của thầy Acar) klH acR kalah acar.
1. (d.) =EK r~P thaik rup /tʱɛʔ – ru:p/ complexion, face. 2. (d.) _O<K mt% mbaok mata /ɓɔ:ʔ – mə-ta:/ complexion, face. 3. (d.) a`% _O<K aia mbaok … Read more »