mblung O*~/ [Cam M]
/ɓluŋ/ mblung O*~/ [Cam M] 1. (t.) ngộp, ngạt = asphixié, étouffé = asphyxia, suffocated. athak mblung aEK O*~/ ngộp khói = asphixié par la fumée = suffocated by smoke. aia mblung… Read more »
/ɓluŋ/ mblung O*~/ [Cam M] 1. (t.) ngộp, ngạt = asphixié, étouffé = asphyxia, suffocated. athak mblung aEK O*~/ ngộp khói = asphixié par la fumée = suffocated by smoke. aia mblung… Read more »
(đg.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ drown. chết do bị đuối nước; chết đuối m=t O*~/ a`% matai mblung aia. drowning. nhấn chìm cho nó đuối nước g@K k% v~% O*~/… Read more »
(t.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ choke. ngạt khói thuốc O*~/ aEK pk| mblung athak pakaw. smoke inhalation; choking smoke.
ngợp, ngạt (t.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ choke. ngộp/ngạt khói thuốc O*~/ aEK pk| mblung athak pakaw. smoke inhalation; choking smoke.
(đg.) wH wah /wah/ to row. chèo thuyền wH g=l wah galai.
hàng rào chắn (d.) tl] pg% talei paga /ta-leɪ – pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ fence row; barrier.
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
1. (t.) A$ \d] kheng drei /khʌŋ – d̪reɪ/ choked with emotion. 2. (t.) O*~/ rkK mblung rakak /ɓluŋ – ra-kaʔ/ choked with emotion.
(t.) O*~/ rkK mblung rakak /ɓluŋ – ra-kaʔ/ stuffy.
I. thraong _\E” /tʱrɔŋ/ 1. (đg.) vớt = repêcher. thraong tagok _\E” t_gK vớt lên = retirer de l’eau, repêcher. thraong urang aia mblung _\E” ur/ a`% O*~/ vớt người chết… Read more »