nướng | | grill
(đg.) a# aem /ʌm/ to grill, to broil, bake. nướng cá a# ikN aem ikan. grill fish. nướng khoai a# hb] aem habei. bake potatoes.
(đg.) a# aem /ʌm/ to grill, to broil, bake. nướng cá a# ikN aem ikan. grill fish. nướng khoai a# hb] aem habei. bake potatoes.
(đg.) g# g{OK gem gambak /ɡ͡ɣʌm˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ lean on, depend on.
(d.) ap~H ckK apuh cakak /a-puh – ca-kaʔ/ milpa, farmland.
(đg.) F%_d” r~P padaong rup /pa-d̪ɔŋ˨˩ – ru:p/ find shelter.
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
/pa-ʥʌŋ/ (đg.) nương tựa, dựa= recourir à. gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau… Read more »