lagah lgH [Cam M] ligah
/la-ɡ͡ɣah/ (cv.) ligah l{gH (t.) mỏi = fatigue. lagah rup lgH r~P mỏi mình = courbaturé, fatigué. lagah drei lgH \d] ê ẩm = courbaturé. lagah laguai lgH l=g& mỏi… Read more »
/la-ɡ͡ɣah/ (cv.) ligah l{gH (t.) mỏi = fatigue. lagah rup lgH r~P mỏi mình = courbaturé, fatigué. lagah drei lgH \d] ê ẩm = courbaturé. lagah laguai lgH l=g& mỏi… Read more »
/pa-ɡ͡ɣah/ 1. (đg.) dọn = ranger, arranger. pagah sang pgH s/ dọn nhà = ranger la maison. 2. (đg.) phát = défricher. pagah ka hueng jalan pgH k% h&$ jlN… Read more »
I. dọn, dọn dẹp cho gọn gàng ngăn nắp (đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to clean (house). dọn nhà rm{K s/ ramik sang. clean the house (to keep it tidy)…. Read more »
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ to be numb; fatigue. ê ẩm lgH \d] lagah drei. soreness. ê ẩm mình mẩy lgH-l=g& lagah-laguai. fatigue and numbness throughout the body; body aches…. Read more »
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ fatigue and numbness, limbs or body stiffened due to fatigue. đi đường xa bị mệt mỏi tê chân _n< jlN atH =g*H lgH g// t=k… Read more »
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »
/ka-luk/ (cv.) luk l~K 1. (d.) ổ gà (đường) = nid de poule (route). jalan kaluk jlN kl~K đường ổ gà = chemin raboteux. 2. (t.) lõm = creux, défoncé. kaluk… Read more »
(t.) kgH kagah [Bkt.96] /ka-ɡ͡ɣah˨˩/ consistently.
/la-ɡ͡ɣʊoɪ/ (cv.) laguai l{=g& (t.) mệt = fatigué. tired. lagah laguai lgH-l=g& mỏi mệt = épuisé.
/fa:/ 1. (d.) tép = cordon. klau pha talei k*~@ f% tl] ba tép dây. 2. (d.) đùi = cuisse. lagah pha lgH f% mỏi đùi. pha praong f% _\p” mông… Read more »