ndaom _Q> [Cam M]
/ɗɔ:m/ (đg.) thuộc lòng = savoir par cœur = learn by heart bac drah ndaom bC \dH _Q> học mau thuộc lòng. learn quickly. ndaom kanal _Q> kqL thuộc nằm… Read more »
/ɗɔ:m/ (đg.) thuộc lòng = savoir par cœur = learn by heart bac drah ndaom bC \dH _Q> học mau thuộc lòng. learn quickly. ndaom kanal _Q> kqL thuộc nằm… Read more »
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »
/ɗɔʔ/ (t.) mục = pourri. rotten, punk. kayau ndaok ky~@ _Q<K gỗ mục = boispourri. rotton wood. njuh ndaok mbuen si jaoh W~H _Q<K O@&N s} _j<H củi mục dễ… Read more »
/ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) chổng gọng = à la renverse. iku radéh ndaong gaow ik~% r_d@H _Q” _g<| xe chổng gọng = la voiture repose sur le cul (elle est acculée). 2…. Read more »
/ɗɔ:/ (d.) trái (bắp) = épi. ndaow tangey _Q<| tz@Y trái bắp = épi de maïs. tangey sa ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái.
/ɗɛʔ-ɗɔʔ/ (d.) dáng điệu = maintien, port, tenue = carriage, figure. ngap ndaik-ndaok ZP =QK-_Q<K làm dáng = se faire beau. perk up. kumei ni hu ndaik-ndaok siam k~m] n}… Read more »
(đg.) _Q> ndaom /ɗɔ:m/ learn by heart, to memorize. thuộc lòng hdR _Q> hadar ndaom. thuộc bài _Q> kD% ndaom kadha. học thuộc lòng bC _Q> bac ndaom.
/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/ 1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes. galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval. buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa…. Read more »
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
/wah/ 1. (đg.) câu = pêcher à la ligne. wah ikan wH ikN câu cá = pêcher le poisson à la ligne; gar wah gR wH cần câu = canne à… Read more »