bangi bz} [Cam M]
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/mə-nɪ’s/ (M. manis) manis mn{X [A, 387] 1. (t.) hiền dịu, dễ thương, ngọt ngào = doux, suave, harmonieux; agréable, aimable, séduisant, qui plaît aux sens (en général) = gentleness, cute, sweet. 2…. Read more »
/za-mɯ:n/ 1. (t.) ngọt = sucré. bangi yamân bz} ymN ngọt ngào = bon et sucré, succulent; ahar yamân ahR ymN bánh ngọt = gâteau sucré; 2. (d.) abu yamân ab~%… Read more »
(t.) ymN yamân /ja-mø:n/ sweet. ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt; ngọt dã man ymN =QT yamân ndait. so sweet.
1. (t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ suddenly. nó đến đột ngột v~% =m pt&K nyu mai patuak. he came suddenly. 2. (t.) S&H chuah /ʧʊah/ đến đột… Read more »
(t.) O*~/ rkK mblung rakak /ɓluŋ – ra-kaʔ/ stuffy.
/haɪ-naʔ/ 1. (d.) suyễn. ruak hainak r&K =hqK bệnh suyễn. 2. (t.) ngột ngạt. aduk hainak ad~K =hqK phòng ngột ngạt.
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »
/ta-peɪ/ 1. (d.) bánh = gâteau. cake. tapei kamang tp] kM/ bánh in = gâteau imprimé. tapei cadang tp] cd/ bánh xôi ngọt = gâteau de riz gluant sucré. tapei… Read more »
/tʌm-ma-kaɪ/ temmakai t#m=k [Cam M] (cv.) tamakai tm=k (d.) trái dưa = pastèque. temmakai yamân t#m=k ymN trái dưa ngọt.