khâu vá | | sew
(đg.) bL bal /ba:l˨˩/ to sew. may khâu vá J{K bL jhik bal. sewing.
(đg.) bL bal /ba:l˨˩/ to sew. may khâu vá J{K bL jhik bal. sewing.
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ lay-out.
/la-za:/ (cv.) liya l{y% (d.) gừng = gingembre. ginger. laya apuei ly% ap&] gừng lửa. laya aia ly% a`% gừng nước. laya baok ly% _b<K gừng thường. masin laya ms{N ly%… Read more »
/la-zʊəŋ/ (cv.) liyueng l{y&$ 1. (d.) vành = bordure arrondie. rounded border. layueng tangi ly&$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. earlobe. layueng mbuk ly&$ O~K tóc gẩy đồng tiền… Read more »
1. (đg.) t~H kD% tuh kadha /tuh – ka-d̪ʱa:/ to lay the blame. 2. (đg.) t~H EC tuh thac /tuh – thaɪʔ/ to lay the blame.
/la-ja:r/ (M. layar) (cv.) rayar ryR [Cam M] /ra-ja:r/ (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai layar g=l lyR thuyền buồm. sailboat. balayar (palayar) blyR (F%lyR) căng buồm. setting… Read more »
/la-jau/ (cv.) liyau l{y~@ (cv.) liyuw l{y~| (t.) héo = fané. layau hala l{y~@ hl% héo lá = au feuillage fané. hala layau hl% ly~@ lá héo = feuille fanée…. Read more »
/la-zum/ 1. (t.) râm mát. phun kayau glaong layum f~N ky~@ _g*” ly~’ thân cây cao và râm mát. 2. (d.) layum hala ly~’ hl% [Bkt.] khóm lá.
/ɡ͡ɣla:ŋ/ (d.) khâu, vành = anneau de serrage. glang dhaong g*/ _D” khâu dao.