rabi-ul-ahiér rb}-uL-a_h`@R [Cam M]
/ra-bi – ul – a-hie̞r/ (d.) tháng 4 Hồi giáo = 4e mois de l’année musulmane.
/ra-bi – ul – a-hie̞r/ (d.) tháng 4 Hồi giáo = 4e mois de l’année musulmane.
/ra-bi – ul – a-war/ (d.) tháng 3 Hồi-giáo = 3e mois de l’année musulmane.
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
/prɛt-ta-ra-bi:˨˩/ (d.) quả địa cầu, mặt đất. kaong pamre trun marai tel ala praittarabi (DWM) _k” p\m^ \t~N m=r t@L al% =\pTtrb} hát mừng tiễn đưa về mặt đất.
bậc thánh hiền (d.) rb{jK rabijak /ra-bi˨˩-ʤak˨˩/ the gentleman; the genius.
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
/mə-d̪a-nah˨˩/ (cv.) Madinah md{qH [A, 387] /mə-d̪i-nah˨˩/ (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
/mə-d̪i-nah˨˩/ (cv.) Madanah mdqH [Cam M] (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
(d.) rb{jK rabijak /ra-bi˨˩-ʤak˨˩/ talent.
/ra-d̪i-zəŋ/ (cv.) rabiyeng rb{y$ (d.) tùy tùng, kẻ hậu cần, nữ tỳ.