kỷ niệm | | memory
kĩ niệm (d.) n’ \k~/ nâm krung /nø:m – kruŋ/ memory
kĩ niệm (d.) n’ \k~/ nâm krung /nø:m – kruŋ/ memory
(t.) dl/-d=l& dalang-daluai /d̪a-la:ŋ˨˩ – d̪a-loɪ˨˩/ warm, attentive, open-armed. đón tiếp niềm nở _r<K da% dl/-d=l& raok daa dalang-daluai. a warm welcome.
(d.) as% asa [A,26] /a-sa:/ faith. có niềm tin vào chính mình h~% as% d} r~P \d] hu asa di rup drei. have faith in myself.
(đg.) F%E~@ pathau /pa-thau/ to post a bill, list. giấy tờ niêm yết hrK baR F%E~@ harak baar pathau. listing board.
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung tel… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/a-sa:/ 1. (d.) lợi ích. benefit; useful. sa gruk ngap asa s% \g~K ZP as% một công việc hữu ích; hu asa ka palei-pala h~% as% k% pl]-pl% có lợi… Read more »
/ha-niam/ (t.) thanh tịnh, trong sạch. hatai haniem h=t hn`# tâm thanh tịnh.
/ca-ɓur/ (d.) lễ kỷ niệm các vua chúa được tổ chức vào 16/9 Chăm lịch. = fête de Cabur (en l’honneur des divinités). katé di bangun, cambur di klam k_t^… Read more »
/kruŋ/ (d.) dấu; nguyên, tích xưa = signe; originel. caik krung =cK \k~/ để dấu (kỷ niệm) = laisser un signe (ou souvenir). ngap krung ZP \k~/ làm dấu =… Read more »