giàm ngựa | | horse noseband
giàm ngựa bằng cây (d.) =kP kaip /kɛ:p/ noseband of the horse.
giàm ngựa bằng cây (d.) =kP kaip /kɛ:p/ noseband of the horse.
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/i-d̪uŋ/ (cv.) adung ad~/ (d.) mũi = nez. nose. klep idung kubaw k*@P id~/ k~bw đâm thẹo trâu = transpercer le naseau du buffle. pierce the nostril of buffalo. patién… Read more »
/liah/ 1. (đg.) liếm = lécher. to lick. asau liah tangin as~@ l`H tz{N con chó liếm tay = le chien lèche la main. dog licks hand. mbeng yau asau… Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
/ɓɛh/ 1. (t.) sứt, mẻ = ébrêché, brisé = chipped, broken. mbaih idung =OH id~/ sứt mũi = énezé = chipped nose. mbaih jaluk =OH jl~K mẻ tô = bol… Read more »
(t.) tdR tadar /ta-d̪ʌr/ stuffy. nghẹt mũi tdR id~/ tadar idung. stuffy nose.