harek hr@K [Cam M]

 /ha-rəʔ/

1. (d.) cỏ = herbe.
  • harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon.
  • harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis.
  • harek hawei hr@K hw] cỏ may = Raphis trivialis.
  • harek kakhaok hr@K k_A<K cỏ cựa gà = Paniem repens.
  • harek krâm hr@K \k;’ cỏ lá tre = Lophaterum gracile.
  • harek ralong hr@K r_lU cỏ chạy bãi biển = Spinifex squarrosus.
  • harek karah muriah hr@K krH m~r`H cỏ chỉ tía = Cynoserus indicus.
  • harek phik hr@K f{K cỏ đắng = Mollugo spergula.
  • harek jamaow gaw hr@K j_m<w g| cỏ đỏ đột = Hedysarum triquetum.
  • harek iku asau hr@K ik~% as~@ cỏ đuôi còng = Priocaulon quadrangulare.
  • harek garuak hr@K gr&K cỏ cú = Cyperus bulbosus.
  • harek glam hr@K g*’ cỏ tràm.
  • harek abu hr@K ab~% cỏ cháo.
  • harek mbaok ramaong hr@K _O<K r_m” cỏ mặt hổ.

2. (d.) [Bkt.] rác.
  • cuh harek c~H hr@K đốt rác.
  • harek harom hr@K h_r’ rác rưởi, cỏ rác.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen