tróc | | scale of; peel off; uproot
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ OMG!; out of soul. 2. (t.) p@R bz~K yw% per banguk yawa /pʌr – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ out of soul. 3…. Read more »
(d.) cK p=d cak padai /caʔ – pa-daɪ/ bundle of rice. một bó lúa s% cK p=d sa cak padai. a bundle of rice.
(d.) a_mU pt] among patei /a-mo:ŋ – pa-teɪ/ stem, union of banana, bunch of banana.
(d.) k=nU ar{y% kanaing ariya /ka-nɛ:ŋ – a-ri-ja:/ line of verse. một câu thơ s% k=nU ar{y% sa kanaing ariya. a line of verse.
(d.) =cH caih /cɛh/ jar of wine. ché rượu =cH t=p caih tapai. jar of wine.
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
(d.) kx&N kasuan /ka-sʊa:n/ alloy of copper and gold. nhẫn bằng đồng thòa krH kx&N karah kasuan. ring which is made from alloy of copper and gold.
1. (d.) tp% tapa /ta-pa:/ spread of arms. gỗ dài hai sải ky~@ atH d&% tp% kayau atah dua tapa. 2. (d.) _y@R yér /je̞r/ spread of… Read more »
1. (d.) gn&@R ad~K ganuer aduk /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – a-d̪uʔ/ head of department. 2. (d.) _F@ ad~K po aduk /po: – a-d̪uʔ/ head of department.